Sản phẩm | cảm biến độ đục |
Người mẫu | SUP-PTU8011 |
Phạm vi đo | 0,01-4000 NTU |
độ phân giải chỉ định | Ít hơn ± 2% giá trị đo được, |
| hoặc tiêu chí ± 0,1 NTU Maximax |
Phạm vi áp | ≤0,4 MPa |
Vận tốc dòng chảy | ≤2,5m/giây, 8,2ft/giây |
Nhiệt độ môi trường | 0~45℃ |
Sự định cỡ | Hiệu chuẩn mẫu, hiệu chuẩn độ dốc |
Chiều dài cáp | Cáp 10 mét tiêu chuẩn, Chiều dài tối đa: 100 mét |
Vách ngăn điện áp cao | Đầu nối hàng không, Đầu nối cáp |
Vật liệu chính | Thân chính:SUS316L (Phiên bản thông thường) |
| Hợp kim titan (Phiên bản nước biển) |
| Bìa trên và dưới: POM; Cáp: PUR |
Bảo vệ sự xâm nhập | IP68/NEMA6P |
Cân nặng | 1,65 kg |
Cảm biến độ đục SUP-PTU-8011 là một loại công cụ kiểm soát quy trình được sử dụng để đo mức độ đục hoặc mờ của mẫu chất lỏng. Nó thường được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước, chế biến thực phẩm và đồ uống, và các ứng dụng công nghiệp khác mà chất lượng nước là rất quan trọng. Các tính năng chính của cảm biến độ đục bao gồm khả năng phát hiện các hạt nhỏ và chất rắn lơ lửng trong mẫu chất lỏng, độ chính xác và độ nhạy cao.
Ưu điểm chính của cảm biến độ đục là khả năng cung cấp các phép đo chất lượng nước theo thời gian thực, cho phép thực hiện các hành động khắc phục ngay lập tức nếu mức độ đục vượt quá giới hạn chấp nhận được. Điều này giúp đảm bảo rằng nước an toàn và phù hợp với mục đích sử dụng. Cảm biến độ đục cũng yêu cầu bảo trì tối thiểu, làm cho chúng trở thành một giải pháp hiệu quả về chi phí để theo dõi chất lượng nước lâu dài.
Cảm biến độ đục thường được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước để theo dõi hiệu quả của quá trình xử lý và đảm bảo nước đáp ứng các tiêu chuẩn quy định. Chúng cũng được sử dụng trong chế biến thực phẩm và đồ uống để theo dõi độ trong của chất lỏng và đảm bảo rằng chúng không có chất gây ô nhiễm. Ngoài ra, cảm biến độ đục được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như khai thác mỏ, nơi chúng được sử dụng để theo dõi độ trong của nước xử lý và đảm bảo rằng nó phù hợp để sử dụng trong quy trình sản xuất.