Sản phẩm | Bộ điều khiển hiển thị kỹ thuật số vòng lặp đơn kỹ thuật số |
Người mẫu | SUP-110T |
Trưng bày | Màn hình LED hai màn hình |
Kích thước | C. 96*96*110mm D. 96*48*110mm E. 48*96*110mm F. 72*72*110mm H.48*48*110mm |
Đo lường độ chính xác | ±0,3%FS |
Đầu ra analog | Đầu ra tương tự ---- 4-20mA, 1-5V(RL<500Ω), 1-5V (RL>250kΩ) |
Đầu ra báo động | Với chức năng cảnh báo giới hạn trên và dưới, với cài đặt chênh lệch trả về cảnh báo; Công suất tiếp điểm rơle: AC125V/0.5A(nhỏ)DC24V/0.5A(nhỏ) (Tải điện trở C) AC220V/2A(lớn)DC24V/2A(lớn) (Tải điện trở) Lưu ý: Khi tải vượt quá khả năng tiếp điểm của rơle, vui lòng không trực tiếp mang tải |
Nguồn cấp | AC/DC100~240V (Tần số50/60Hz) Công suất tiêu thụ<5W DC 12~36V Điện năng tiêu thụ<3W |
Sử dụng môi trường | Nhiệt độ hoạt động (0~50°C) Độ ẩm tương đối: (5~85%)RH |
Bộ điều khiển hiển thị kỹ thuật số một vòng 3 chữ số kinh tế có cấu trúc mô-đun, dễ vận hành, tiết kiệm chi phí, áp dụng trong máy móc công nghiệp nhẹ, lò nướng, thiết bị thí nghiệm, hệ thống sưởi/làm mát và các đối tượng khác trong phạm vi nhiệt độ từ 0 ~ 999 ° C . Thiết bị hiển thị với ống số 3 chữ số hàng kép, với nhiều loại tín hiệu đầu vào RTD/TC tùy chọn với độ chính xác 0,3%; 5 kích cỡ tùy chọn, hỗ trợ 2 chức năng báo động, với đầu ra truyền dẫn. Cách ly quang học cho đầu vào, đầu ra, đầu cuối nguồn điện, nguồn điện chuyển đổi 100-240V AC/DC hoặc 12-36V DC, lắp đặt tiêu chuẩn, nhiệt độ môi trường ở 0-50 °C và độ ẩm tương đối là 5 -85% RH (không ngưng tụ).
Bài tập và kích thước của thiết bị đầu cuối:
(1) Cửa sổ hiển thị PV (giá trị đo được)
(2) Cửa sổ hiển thị SV
Ở trạng thái đo, màn hình được xác định bởi dis trong tham số cấp 1; ở trạng thái cài đặt tham số, nó hiển thị giá trị đã đặt.
(3) Đèn báo cảnh báo thứ nhất (AL1) và cảnh báo thứ hai (AL2), đèn chạy (OUT), đèn báo A/M không có hiệu lực
(4) Phím xác nhận
(5) Phím Shift
(6) Phím xuống
(7) Phím lên
Danh sách loại tín hiệu đầu vào:
Số tốt nghiệp Pn | Loại tín hiệu | Phạm vi đo | Mã số tốt nghiệp Pn | loại tín hiệu | Phạm vi đo |
0 | TC B | 100~999℃ | 5 | TC J | 0~999℃ |
1 | TC S | 0~999℃ | 6 | TC R | 0~999℃ |
2 | TC K | 0~999℃ | 7 | TC N | 0~999℃ |
3 | TC E | 0~999℃ | 11 | RTD Cu50 | -50~150℃ |
4 | TC T | 0~400℃ | 14 | RTD Pt100 | -199~650℃ |